Bảng kich thước gối đỡ 3i Fix - Pu foam
Bảng kích thước gối đỡ 3i-Fix Pu foam. D1: Đường kính ngoài của ống (thép, uPVC...) D2: Đường kính ngoài của gối để tính kích thước của cùm (D2-D1)/2: Độ dày cách nhiệt của gối đỡ. BẢNG KÍCH THƯỚC GỐI ĐỠ 3i-Fix P.U FOAM | ID – Đường kính (mm) | Độ dày cách nhiệt | Bản rộng | Danh nghĩa | Đường kích thực | (mm) | (mm) | 15A | 21 | 25,32,40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 20A | 28 | 25,32,40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 25A | 34 | 25,32,40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 32A | 43 | 25,32,40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 40A | 49 | 25,32,40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 50A | 60 | 25,32,40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 65A | 76 | 25,32,40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 80A | 89 | 25,32,40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 100A | 114 | 40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 125A | 140 | 40, 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 150A | 168 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 200A | 219 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 250A | 273 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 300A | 325 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 350A | 355 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 400A | 406 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 450A | 458 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | 500A | 508 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 | | | | | We can produce on your repuest/ Sản xuất theo yêu cầu. |
|